베트남어 편집

동사 편집

  • Rồi từ trong tàu ông lại thả con bồ câu, để xem nước đã giảm trên mặt đất chưa. 그가 또 비둘기를 내어 놓아 지면(地面)에 물이 감(減)한 여부(與否)를 알고자 하매. (따옴창세기 8장 8절)