베트남어 편집

동사 편집


IPA [ɑn˦.ɤ˧˨˧]
  1. (어떤 지역, 장소, 건물의 층에 먹고) 살다, 거주하다.
  • A-đam ăn ở với Ê-va, là vợ mình; người thọ thai sanh Ca-in và nói rằng: Nhờ Ðức Giê-hô-va giúp đỡ, tôi mới sanh được một người. 아담이 그 아내 하와와 동침하매 하와가 잉태하여 가인을 낳고 이르되 내가 여호와로 말미암아 득남하였다 하니라. (따옴창세기 4장 1절)