대문
임의의 문서로
로그인
설정
기부
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
đình trệ
언어
주시
편집
베트남어
편집
동사
편집
베트남 한자 (
복합어
) :
停滯
정체하다
.
Thế là công tác xây cất đền thờ Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem đình lại, và
đình trệ
luôn cho đến năm thư hai đời Đa-ri-út vua Ba-tư. 이에 예루살렘에서 하나님의 전 역사가 그쳐서 바사 왕 다리오 제 이년까지 이르니라. (따옴
◄
에스라기 4장 24절)