베트남어 편집

동사 편집

  1. 저항하다.
  • đều liên minh với nhau để kháng cự Giô-suê và người Ít-ra-ên. 모여서 일심으로 여호수아와 이스라엘로 더불어 싸우려 하더라. (따옴여호수아 9장 2절)