địa
베트남어
편집명사
편집- 어원:
- 베트남 한자: [[地]]
- 1. 지리(학), 지지(地誌)
- 파생어: địa cầu (地球), địa chất (地質), địa chỉ (地址), địa đạo (地道), địa điểm (地點), địa đồ (地圖), địa lý (地理), địa ngục (地獄), địa phương (地方), địa vị (地位), bình địa (平地), cấm địa (禁地), căn cứ địa (根據地), hoang địa (荒地), lục địa (陸地), mộ địa (墓地), nghĩa địa (義地), nhượng địa (讓地), nội địa (內地), ông địa (翁地), phong địa (封地), sinh địa (生地), tâm địa (心地), thánh địa (聖地), thuộc địa (屬地), trận địa (陳地)