대문
임의의 문서로
로그인
설정
기부
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
ủy thác
언어
주시
편집
베트남어
편집
동사
편집
{{IPA|}
베트남 한자 (
복합어
) :
委託
위탁하다
.
Con sẽ dẫn người đến đứng trước thầy tế lễ Ê-lê-a-sa và toàn thể nhân dân. Trước mặt họ, con sẽ
ủy thác
trách nhiệm cho người. 그를 제사장 엘르아살과 온 회중 앞에 세우고 그들의 목전에서 그에게 위탁하여. (따옴
◄
민수기 27장 19절)