베트남어

편집

동사

편집
  1. 응부하다, 대응하다, 대처하다.
  • Vì mọi việc đều có thời điểm và cách ứng phó, Dù có nhiều rắc rối khó khăn đè nặng trên con người. 무론 무슨 일에든지 시기와 판단이 있으므로 사람에게 임하는 화가 심함이니라. (따옴전도서 8장 6절)