베트남어 편집

명사 편집

  • 베트남 한자(Từ Ghép : 복합어): 指示
  • 1. 지시. 명령.
  • Tuy nhiên mấy cô đỡ này có lòng kính sợ Đức Chúa Trời không làm theo chỉ thị của vua Ai-cập và cứ để cho các em bé trai sống. 그러나 산파들이 하나님을 두려워하여 애굽 왕의 명령을 어기고 남자 아기들을 살린지라. (따옴출애굽기 1장 17절)

동사 편집

  • Vậy, Giô-suê chiếm toàn bộ đất nước này đúng như CHÚA đã chỉ thị cho Môi-se. 이와 같이 여호수아가 주께서 모세에게 지시하신 대로 그 온 땅을 점령하여. (따옴여호수아 11장 23절)