nghề nghiệp: 두 판 사이의 차이
내용 삭제됨 내용 추가됨
잔글 봇: chr:nghề nghiệp, en:nghề nghiệp 추가 |
잔글 위키낱말사전; 예쁘게 바꿈 |
||
1번째 줄:
=== 명사 ===
[[분류:베트남어 명사]]
{{발음 듣기|}}
{{IPA|}}
{{놈|藝業|예업}}
* '''1.''' [[직업]].
[[chr:nghề nghiệp]]
|
잔글 봇: chr:nghề nghiệp, en:nghề nghiệp 추가 |
잔글 위키낱말사전; 예쁘게 바꿈 |
||
1번째 줄:
=== 명사 ===
[[분류:베트남어 명사]]
{{발음 듣기|}}
{{IPA|}}
{{놈|藝業|예업}}
* '''1.''' [[직업]].
[[chr:nghề nghiệp]]
|