chạy: 두 판 사이의 차이

내용 삭제됨 내용 추가됨
하내탕롱 (토론 | 기여)
→‎동사: 예문내용추가
태그: 모바일 편집 모바일 웹 편집
하내탕롱 (토론 | 기여)
→‎동사: 예문내용추가
태그: 모바일 편집 모바일 웹 편집
32번째 줄:
:* '''11.''' (지세가 길고 좁게 쭉 펼쳐져) 이르다.
:* Phần đất bắt thăm trúng về chi phái Giu-đa, tùy theo những họ hàng của chúng, '''chạy''' từ phía giới hạn Ê-đôm tại đồng vắng Xin về phía nam, đến cuối miền nam. 또 유다 자손의 지파가 그들의 가족대로 제비 뽑은 땅의 남쪽으로는 에돔 경계에 이르고 또 남쪽 끝은 신 광야까지라. {{따옴|여호수아 15장 1절}}
:* '''12.''' (장식용으로) [[두르다]].
:* bọc bằng vàng ròng, và '''chạy''' một đường viền bằng vàng chung quanh. 순금으로 싸고 주위에 금 테를 두르고. {{따옴|출애굽기 25장 24절}}
[[분류:베트남어 동사]]