베트남어 편집

명사 편집

  • 베트남 한자 (Chữ Nôm : 쯔놈): 改 외
  • 1. (배추 등)야채, 겨자.
  • rau cải 야채
  • Nước Thiên Đàng ví như một hạt cải người ta gieo trong vườn. 천국(天國)은 마치 사람이 자기(自己) 밭에 갖다 심은 겨자씨 한 알 같으니. (따옴마태복음 13장 31절)

동사 편집

  • Vua Sau-lơ cải trang, mặc quần áo khác, và ban đêm, đi cùng với hai người đến nhà người đàn bà. 사울이 다른 옷으로 변장하여 두 사람과 함께 가서 밤에 그 여자에게 이르니라. (따옴사무엘상 28장 8절)