베트남어

편집

동사

편집
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 鼓舞
  1. 고무하다.
  • Vua được cổ vũ trong các đường lối của CHÚA và tiếp tục phá bỏ các nơi cao cũng như những thần tượng A-sê-ra khỏi Giu-đa. 왕의 마음이 주의 길에서 고무되었으니, 그가 유다에서 산당들과 아세라들을 제거하였더라. (따옴역대하 17장 6절)