베트남어

편집

동사

편집

베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 救濟

  1. 구제하다.
  • mà bảo: Ông Cọt-nây, Đức Chúa Trời đã nghe lời cầu nguyện ông và ghi nhớ việc ông cứu tế người nghèo khổ, 말하되 고넬료야 하나님이 네 기도를 들으시고 네 구제를 기억하셨으니, (따옴사도행전 10장 31절)