베트남어

편집

동사

편집
  1. (병을) 고치다, 치료하다.
  • Chúa phán dạy: Nếu các ngươi cẩn thận nghe theo tiếng của CHÚA, Đức Chúa Trời các ngươi, và làm điều ngay lành trước mắt Ta, nếu các ngươi lưu tâm đến mạng lệnh và quy luật Ta, Ta sẽ không đem đến cho các ngươi các thứ bệnh tật Ta đã giáng trên người Ai-cập, vì Ta là CHÚA, Đấng chữa bệnh các ngươi. 주께서 말씀하시기를, "네가 주 너의 하나님의 음성에 부지런히 귀기울이고 그가 보시기에 옳은 일을 행하며, 그의 계명들에 청종하고 그의 모든 규례들을 지키면, 내가 이집트인들에게 가져왔던 그 질병들의 하나도 너에게 내리지 아니하리라. 이는 내가 너를 치유하는 주이기 때문이라." 하시더라. (따옴출애굽기 15장 26절)