베트남어 편집

명사 편집

  1. 역병, 전염병.
  • thì nầy, tay của Đức Giê-hô-va sẽ giáng ôn dịch nặng nề trên các súc vật của ngươi ngoài đồng, trên ngựa, lừa, lạc đà, bò, và chiên. 보라, 여호와의 손이 들에 있는 네 가축, 즉 말들과 나귀들과 낙타들과 소들과 양들 위에 임하리니 아주 심한 전염병이 있을 것이라. (따옴출애굽기 9장 3절)
  1. 번역, 통역.
  1. 체액

동사 편집

  1. 번역하다, 통역하다.
  • Ngài nhìn Si-môn bảo: Anh là Si-môn, con của Giăng, nhưng anh sẽ được gọi là Kê-pha, dịch sang Hy Lạp: Phê-rơ nghĩa là đá. 데리고 예수께로 오니 예수께서 보시고 가라사대, 네가 요한의 아들 시몬이니 장차(將次) 게바라 하리라 하시니라, 게바는 번역(飜譯)하면 베드로라 (따옴요한복음 1장 42절)
  1. (옆으로 조금) 옮기다. 비키다.
  • Anh dịch ra một tí. 오빠 조금만 비켜줘요.

베트남어 편집

명사 편집

  • 베트남 한자: