베트남어 편집

명사 편집

  1. 태아기름막

동사 편집

  1. 일으키다, 움직이다.
  • Nếu con mắt bên phải gây cho con phạm tội, hãy móc mắt ấy ném xa khỏi con, vì thà một phần thân thể bị hủy hoại hơn là cả thân thể bị ném xuống hỏa ngục. 만일 네 오른눈이 너로 실족케 하거든 빼어 내버리라 네 백체 중 하나가 없어지고 온 몸이 지옥에 던지우지 않는 것이 유익하며. (따옴마태복음 5장 29절)

형용사 편집

  1. 메스껍다, 역겹다.
  • Mùi gây 메스꺼운 냄새