베트남어 편집

  • 베트남 한자 (Chữ Nôm : 쯔놈) :

명사 편집

  • 1. (더러운 먼지 등) 때
  • ghét bẩn 더러운 때를 밀다

동사 편집

  • Đức Giê-hô-va dò xét người công chính lẫn kẻ gian ác, Và lòng Ngài ghét kẻ ưa thích bạo lực. 여호와는 의인을 감찰하시고 악인과 폭력을 좋아하는 자를 마음에 미워하시도다. (따옴시편 11편 5절)