베트남어

편집

동사

편집
  1. 흡수하다. 받아들이다.
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 吸收
  • Khi mảnh đất nào được hấp thu mưa thường xuyên đổ xuống và sinh ra những loại cây có ích cho người canh tác, thì mảnh đất ấy nhận được phúc lành của Đức Chúa Trời. (따옴히브리서 6장 7절)
  • hấp thu kiến thức mới 새로운 식견을 받아들이다.
  • 같은 말 : hấp thụ