대문
임의의 문서로
로그인
설정
기부
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
hấp thu
언어
주시
편집
베트남어
편집
동사
편집
흡수하다
. 받아들이다.
베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) :
吸收
Khi mảnh đất nào được
hấp thu
mưa thường xuyên đổ xuống và sinh ra những loại cây có ích cho người canh tác, thì mảnh đất ấy nhận được phúc lành của Đức Chúa Trời. (따옴
◄
히브리서 6장 7절)
hấp thu
kiến thức mới 새로운 식견을 받아들이다.
같은 말 : hấp thụ