대문
임의의 문서로
로그인
설정
기부
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
hủy phá
언어
주시
편집
베트남어
편집
동사
편집
phá hủy의 오기
베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) :
破毁
1.
파괴하다
.
Ta sẽ
phá hủy
những nơi cao của các con, triệt hạ các bàn thờ xông hương và chất thây của các con trên thây của thần tượng mình. Tâm hồn Ta sẽ ghê tởm các con. 내가 너희의 산당들을 헐며 너희의 분향단들을 부수고 너희의 시체들을 부숴진 우상들 위에 던지고 내 마음이 너희를 싫어할 것이며. (따옴
◄
레위기 26장 30절)