베트남어

편집

동사

편집
  • 베트남 한자 (Chữ Nôm : 쯔놈) :
  1. 묶다, 잇다. 맺다.
  • Đức Chúa Trời phán: Đất phải sinh thảo mộc: cỏ kết hạt giống, cây trên đất tùy theo loại mà ra trái và kết hạt, thì có như vậy. 하나님이 이르시되 땅은 풀과 씨 맺는 채소와 각기 종류대로 씨 가진 열매 맺는 나무를 내라 하시니 그대로 되어. (따옴창세기 1장 11절)