베트남어

편집

동사

편집
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 抗敵
  1. 항적하다.
  • Chiến tranh lại nổi lên. Đa-vít cầm quân kháng địch, và giết vô số người Phi-li-tin, quân địch bỏ chạy tán loạn. 전쟁이 다시 있으므로 다윗이 나가서 블레셋 사람들과 싸워 그들을 크게 쳐죽이매 그들이 그 앞에서 도망하니라. (따옴사무엘상 19장 8절)