베트남어

편집

명사

편집
  1. 추론을 가지고 논쟁. 이견을 펼침.
  • Người khôn ngoan đâu? Người học thức đâu? Người lý sự của thời này đâu? Chúa lại đã không để cho sự khôn ngoan của thế gian ra điên rồ đó sao? 지혜 있는 자가 어디 있느냐 선비가 어디 있느냐 이 세대에 변론가가 어디 있느냐 하나님께서 이 세상의 지혜를 미련하게 하신 것이 아니냐. (따옴고린도전서 1장 20절)

동사

편집
  1. 추론을 가지고 논쟁하다. 이견을 펼치다.
  • 동의어 : lí sự