베트남어

편집

동사

편집
  • 어원:
  1. 연관되다, 관계되다. (=liên hệ)
  • và bảo: “Nầy, ta sẽ bảo cho ngươi biết điều sẽ xảy đến vào cuối kỳ thịnh nộ, vì điều nầy liên quan đến kỳ cuối cùng đã được ấn định. 이르되 진노하시는 때가 마친 후에 될 일을 내가 네게 알게 하리니 이 환상은 정한 때 끝에 관한 것임이라. (따옴다니엘 8장 19절)