명사 편집

  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 離異
  • 1. 이혼, 이이.
  • Họ thưa: Môi-se cho phép viết giấy ly dị để bỏ vợ. 이르되 모세는 이혼 증서를 써주어 버리기를 허락하였나이다. (따옴마가복음 10장 4절)

동사 편집

  • người đàn ông phải trả cho cha mẹ thiếu nữ sáu trăm gam bạc rồi phải cưới nàng làm vợ vì đã làm sỉ nhục nàng. Suốt đời người chồng không được phép ly dị vợ. 그 동침한 남자는 그 처녀의 아버지에게 은 오십 세겔을 주고 그 처녀를 아내로 삼을 것이라 그가 그 처녀를 욕보였은즉 평생에 그를 버리지 못하리라. (따옴신명기 22장 29절)