베트남어
편집
- 베트남 한자: 義
- 1. 다음 단어를 만듦.
- 파생어: nghĩa bộc (義僕), nghĩa cử (義擧), nghĩa địa (義地), nghĩa khí (義氣), nghĩa trang (義莊), nghĩa vụ (義務), ân nghĩa (恩義), chính nghĩa (正義), chủ nghĩa (主義), danh nghĩa (名義) , đạo nghĩa (道義), định nghĩa (定義), nhân nghĩa (仁義), lễ nghĩa (禮義)