베트남어 편집

동사 편집

  1. 상해하다, 파해하다.
  • Ấy chính ta, Ðức Giê-hô-va, là Ðấng giữ nó, sẽ chốc chốc tưới nó, và giữ nó đêm ngày, kẻo người ta phá hại chăng. 나 여호와는 포도원지기가 됨이여 때때로 물을 주며 밤낮으로 간수하여 아무든지 상해하지 못하게 하리로다. (따옴이사야 3장 12절)