베트남어 편집

명사 편집

IPA [kwan˦.heˀ˧˨](표준, 북부), [gwaŋ˦.ɦeˀ˧˨˧](남부)
  1. 관계.
  • Quan hệ vợ chồng 부부 관계

동사 편집

  1. 관계하다.
  • Người bèn đến gần chỗ ta đứng; khi người đã đến, ta kinh hãi, và ngã sấp mặt xuống đất. Người bảo ta rằng: Hỡi con người, hãy hiểu biết; vì sự hiện thấy đó có quan hệ với kỳ sau rốt. 그가 나의 선 곳으로 나아왔는데 그 나아올 때에 내가 두려워서 얼굴을 땅에 대고 엎드리매 그가 내게 이르되 인자야 깨달아 알라 이 이상은 정한 때 끝에 관한 것이니라. (따옴다니엘 8장 17절)

형용사 편집

  1. 중요한.
  • Việc quan hệ 중요한 일