베트남어 편집

동사 편집


IPA [ʃyi˦](표준, 남부), [syi˦](북부)
  1. 생각하다.
  • Bởi cớ đó, hỡi anh em thánh, là kẻ dự phần ơn trên trời gọi, hãy suy kỹ đến sứ giả và thầy tế lễ thượng phẩm mà chúng ta tin theo, tức là Ðức Chúa Jêsus. 그러므로 함께 하늘의 부르심을 입은 거룩한 형제들아 우리의 믿는 도리의 사도시며 대제사장이신 예수를 깊이 생각하라. (따옴히브리서 3장 1절)
  1. 헤아리다, 짐작하다, 유추하다.
  • suy bụng ta ra bụng người 내 속을 빗대어 다른 사람의 속을 헤아린다
  1. 저하하다, 쇠약하다.
  • thận của anh ơi đã suy 그의 신장이 쇠하였다.