베트남어 편집

동사 편집

  1. 자만하다.
  • Người nào nghe được các lời thề ước nầy thì đừng có tự mãn trong lòng rằng: ‘Ta sẽ được bình an dù ta có cứng lòng đi theo đường lối riêng của mình’, như thể đất bùn cũng bị trôi đi như đất bụi. 그런 자는 이 벌칙 조항들을 듣고서도 제 잘난 줄만 알고, 물이 콸콸 솟는 동산이든지 메마른 사막이든지 내 멋대로 마구 뒤엎어버려도 나에게는 아무 일 없으리라 하겠지만 (따옴신명기 29장 19절)