베트남어 편집

동사 편집


IPA [tʰøt˦˥.baiˀ˧˨]
  1. 실패하다, 이루지 못하다.
  • Nhưng Môi-se nói: Đã đến nước này mà anh em còn cãi mạng Chúa? Làm vậy anh em chỉ có thất bại. 모세가 말하기를 "어찌하여 너희가 이제 주의 명령을 범하느냐? 그래도 이루지 못할 것이라. (따옴민수기 14장 41절)