베트남어 편집

IPA [baɔ.møtˀ]

명사 편집

관련 어휘 편집

  • bảo mật dữ liệu 데이터보안
  • thoả thuận bảo mật thông tin 비밀유지계약서

동사 편집

  • để bảo mật dữ liệu riêng tư 개인정보를 지키기 위해서