베트남어 편집


IPA [baɔ˦.kwat˦˥]

동사 편집

  • Hữu bao quát vũ trụ chi chí, tính thôn bát hoang chi tâm. 우주를 포괄하는 뜻과 팔황을 병합하려는 마음이 있다. (따옴삼국지연의 제111회)

형용사 편집

  • Từ nơi cao đó, nó rình mồi, Đôi mắt nhìn bao quát thật xa 그 높은 데서, 먹이를 살피나니, 그 눈이 멀리 봄이며 (따옴욥기 39:29)