대문
임의의 문서로
로그인
설정
기부
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
tác phẩm
언어
주시
편집
베트남어
편집
명사
편집
어원:
tác
(
作
)
+
phẩm
(
品
)
IPA
[
tak˦˥.føm˧˨˧
]
베트남 한자:
1.
작품
.
tác phẩm
văn học
(作品文學)
— 문학작품.
tác phẩm
nghệ thuật
(作品藝術)
— 예술작품.