베트남어 편집

동사 편집


IPA [ʈɤ˧˨˧.nen˦]
  1. (앞으로 무엇이) 이루어지다, 되다, 일어나다.
  • Giê-hô-va Ðức Chúa Trời bèn lấy bụi đất nắn nên hình người, hà sanh khí vào lỗ mũi; thì người trở nên một loài sanh linh. 여호와 하나님이 흙으로 사람을 지으시고 생기를 그 코에 불어 넣으시니 사람이 생령이 된지라. (따옴창세기 2장 7절)