베트남어 편집

동사 편집


IPA [am˦˥.ʃat˦˥]
  1. 살해하다, 암살하다.
  • Các tôi tớ của vua nổi loạn, lập mưu phản nghịch, ám sát vua trong điện Mi-lô, trên con đường đi xuống Si-la. 그(요하스)의 신복들이 일어나서 모반하여 실라로 내려가는 길 가의 밀로궁에서 저를 죽였고. (따옴열왕기하 12장 20절)