베트남어

편집

동사

편집


IPA [ɗiɲ˦˥.hon˦]
  1. 약혼하다, 정혼하다.
  • Nếu một người đàn ông gặp một trinh nữ trong thành đã đính hôn và ngủ với nàng, 처녀인 여자가 남자와 약혼한 후에 어떤 남자가 그를 성읍중에서 만나 통간하면. (따옴신명기 22장 22절)