베트남어

편집

발음

편집

동사

편집
  1. 예약하다, 예매하다.
  • đặt phòng : (호텔 등에서) 방을 예약하다
  • đặt xe : (택시, 출장차량) 차량을 예약하다
  • đặt máy bay : 항공권 예약
  1. 두다, 놓다 (= để)
  • đặt ở đâu? (= để ở đâu?) : 어디에 둘까?
  1. (생각해서 이름 등을) 짓다.
  • Ðức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. 빛을 낮이라 칭하시고 어두움을 밤이라 칭하시니라 저녁이 되며 아침이 되니 이는 첫째 날이니라. (따옴창세기 1장 5절)
  1. (요구 조건, 질문 등을) 묻다, 걸다.
  • mọi dân tộc sẽ đặt câu hỏi: Tại sao CHÚA làm cho xứ ra thế này? Tại sao có cơn thịnh nộ kinh khiếp như vậy? "열방 사람들도 말하기를 여호와께서 어찌하여 이 땅에 이같이 행하셨느뇨 이같이 크고 열렬하게 노하심은 무슨 뜻이뇨 하면" (따옴신명기 29장 24절)
  1. (존재하여 효력이 생기도록 하다)
  • đặt quan hệ ngoại giao. 외교 관계를 맺다.
  • Ðức Chúa Trời đặt các vì đó trong khoảng không trên trời, đặng soi sáng đất. 하나님이 그것들을 하늘의 궁창에 두어 땅에 비취게 하시며. (따옴창세기 1장 17절)