原
한자
편집한국어
편집베트남어
편집명사
편집- 로마자 표기: nguyên
- 1. 다음 단어를 만듦.
- 파생어: nguyên liệu (原料), nguyên lý (原理), nguyên nhân (原因), nguyên tắc (原則), nguyên thủy (原始), nguyên tử (原子), nguyên vật liệu (原物料), bên nguyên (邊原), cao nguyên (高原), kháng nguyên (抗原), thảo nguyên (草原)