베트남어

편집
IPA [baɔ hoˀ]

동사

편집
  1. 보호하다, 지키다.
  • Cầu Chúa bảo hộ tôi như con ngươi của mắt; Hãy ấp tôi dưới bóng cánh của Chúa. 나를 눈동자 같이 지키시고 주의 날개 그늘 아래에 감추사. (따옴시편 17장 8절)