대문
임의의 문서로
로그인
설정
기부
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
biên lai
언어
주시
편집
베트남어
편집
명사
편집
어원:
biên
(
編
)
+
lai
(
來
)
IPA
[
bjen˦.lai˦
]
베트남 한자:
1.
영수증
,
수령증
.
biên lai
tiền thuê nhà 집세 영수증.
biên lai
của
bưu điện
(編來của郵電)
우체국 수령증.
quyển
biên lai
(券編來)
영수증 책
Người chủ nợ đã trao
biên lai
cho con nợ.
채권자
가
채무자
에게 영수증을 써 줬다.