베트남어

편집

명사

편집


IPA [bjetˀ˧˨.hjeʊˀ˧˨]
  1. 별호, 필명.
  • biệt hiệu của Nguyễn Du Tố Như. 응우옌주(阮攸)의 필명은 또뉴(素如)다.
  • Cụ Phan Bội Châu có biệt hiệu là Sào Nam. 판보이쩌우(潘佩珠)의 필명은 사오남(巢南)이다.