베트남어
편집
- 베트남 한자: 革
- 2. 다음 단어를 만듦.
- 파생어: cách mạng (革命), cách mệnh (革命), cách tân (革新), biến cách (變革), cải cách (改革)
- 베트남 한자: 格
- 3. 다음 단어를 만듦.
- 파생어: cách ngôn (格言), hợp cách (合格), nghiêm cách (嚴格), nhân cách (人格), phẩm cách (品格), phong cách (風格)quy cách (規格), tính cách (性格), thể cách (體格), tư cách (資格)