베트남어 편집

명사 편집

동사 편집

  • 1. 격리시키다. 고립시키다.
  • Họ đào những đường hầm cách xa khu dân cư; Trong nơi vắng vẻ không có người qua lại. Họ dòng dây đong đưa, cách ly với mọi người. 사람 사는 곳에서 멀리 떠나 구멍을 깊이 뚫고 발이 땅에 닿지 않게 달려 내리니 멀리 사람과 격절(隔絶)되고 흔들흔들 하느니라. (따옴욥기 28장 4절)