베트남어

편집

동사

편집


IPA [koŋ˦.ɲønˀ˧˨]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어 ) : 公認
  1. 공인하다.
  • CHÚA sẽ làm cho người Ai Cập biết Ngài, vào ngày ấy người Ai Cập sẽ công nhận CHÚA. 주께서 자신을 이집트에 알게 하시리니, 그러면 그 날에 이집트인들이 주를 알 것이며.(따옴이사야 19장 21절)