베트남어

편집

동사

편집


IPA [kaɲˀ˧˨.ʈaɲ˦]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어 ) : 競爭
  1. 경쟁하다. 분쟁하다.
  • Thật vậy, có vài kẻ truyền giảng Chúa Cứu Thế vì ganh tị và cạnh tranh nhưng những người khác truyền giảng vì thiện chí. 실로, 어떤이들은 투기와 분쟁(紛爭)으로 어떤이들은 착한 뜻으로 그리스도를 전파(傳播)하나니. (따옴빌립보서 1장 15절)