베트남어 편집

동사 편집


IPA [kai˧˨˧.daɲ˦](표준), [kai˧˨˧.zaɲ˦](북부)
IPA [kai˧˨˧.jaŋ˦](남부)
  • Pha-ra-ôn Nê-cô lập Ê-li-a-kim..cải danh người là Giê-hô-gia-kim.. 바로 느고가 엘리아김을 세워.. 그 이름을 고쳐 여호야김이라 하고.. (따옴역대하 36장 4절)