cảm
베트남어
편집동사
편집
- 베트남 한자: 感외 다수
- (감각 기관, 감정으로 내외적으로 의식)느끼다.
- Ngày hôm sau, khi họ rời làng Bê-tha-ni, Đức Giê-su cảm thấy đói. 이튿날 베다니를 떠나시려는데 예수께서 배가 고프셨습니다. (따옴◄마태복음 11장 12절)
- 감동시키다.
- Năm thứ nhất đời Si-ru vua Ba-tư, để ứng nghiệm lời Đức Chúa Trời phán qua Giê-rê-mi, Đức Chúa Trời cảm động lòng Si-ru vua Ba-tư ra sắc chỉ rao truyền khắp đế quốc như sau, 바사 왕 고레스 원년에 여호와께서 예레미야의 입을 통하여 하신 말씀을 이루게 하시려고 바사 왕 고레스의 마음을 감동시키시매 그가 온 나라에 공포도 하고 조서도 내려 이르되 (따옴◄에스라 1장 1절)
- 연민, 동정, 경애하다.
- Vì anh em đã cảm thương với những người bị tù, và vui lòng chấp nhận để của cải mình bị cướp đoạt, bởi anh em biết mình có của cải quý hơn và còn lại mãi. 너희가 갇혀 있는 나에게 연민을 갖고 또 너희의 재산을 빼앗기는 것도 기꺼이 당한 것은 하늘에 더 좋고 영구한 재산이 있음을 너희가 너희 안에서 앎이라. (따옴◄히브리서 10장 34절)
- 사랑하다.
- Anh đã cảm em ấy. 나는 그녀를 사랑한다.
- 감기에 걸리다.
- bị cảm