베트남어

편집

동사

편집


IPA [kaɲ˧˨˧.kaɔ˦˥]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어 ) : 警告
  1. 경고하다.
  • CHÚA phán với Môi-se: Con xuống cảnh cáo dân chúng bảo họ không được vượt ranh giới tìm xem CHÚA mà nhiều người phải thiệt mạng. 주님께서 모세에게 이르시되, 내려가서 백성을 경고하라 백성이 밀고 들어와 나 주에게로 와서 보려고 하다가 많이 죽을까 하노라. (따옴민수기 19장 21절)