chú trọng
베트남어
편집- IPA [ʨu˧˥ ʨa̰ʔwŋ˨˩](하노이), [ʨu˧˥ tʂawŋ˨˩˨](호찌민)
동사
편집- 주중하다, 치중하다.
- Con hãy chú trọng đến việc đọc Kinh Thánh trong các buổi nhóm, việc khuyên bảo và dạy dỗ cho đến khi ta đến. 내가 이를 때까지 성경 읽는 것과 권하는 것과 가르치는 것에 전념하라. (따옴◄디모데전서 4장 13절)
- 중시하다.
- Mỗi người trong anh chị em chớ tìm lợi riêng cho mình nhưng hãy chú trọng đến lợi ích của người khác nữa. 또한 여러분은 자기 일만 돌보지 말고, 서로 다른 사람들의 일도 돌보아 주십시오. (따옴◄빌립보서 2장 4절)