베트남어

편집

동사

편집


IPA [cøm˦˥.dɯt˦˥]
  1. 멈추다. 그치다.
  • Ngày nào quả đất còn, Thì mùa gieo giống và gặt hái, mùa lạnh và nóng, Mùa hạ và mùa đông, ngày và đêm, Sẽ chẳng bao giờ chấm dứt. 땅이 존재하는 한 씨 뿌리는 것과 추수하는 것과 추위와 더위와 여름과 겨울과 낮과 밤이 그치지 않을 것이다. (따옴창세기 8장 22절)